[links()]
Số TT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Ngành, chuyên ngành |
Số lượng |
Số TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Đào tạo chuyên môn |
Đối tượng ưu tiên |
Ghi chú |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam |
Nữ |
Tên trường đào tạo |
Trình độ |
Ngành, chuyên ngành đào tạo |
Xếp loại tốt nghiệp |
|||||||||
I |
Văn phòng Tỉnh uỷ |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Phòng Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành Tin học ứng dụng |
|
1 |
Vũ Viết Hùng |
10/5 1990 |
|
15 tổ13, P Lộc Hạ |
ĐHSP kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
0 |
|
2 |
Nguyễn Văn Sơn |
07/11 1991 |
|
631 đường Trường Chinh, P Hạ Long, |
ĐHSP kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
0 |
|
||||
3 |
Nguyễn Đức Toàn |
28/4 1989 |
|
51/140 Trần Nhật Duật, |
ĐHSP kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
0 |
|||||
II |
Ban Nội chính TU |
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Văn phòng ban |
Đại học, ngành Kế toán |
|
1 |
Đồng Ngọc Ánh |
22/11 1989 |
|
Trực Khang, |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Con thương binh |
|
2 |
Vũ Thị Ngọc Hà |
|
24/02 1980 |
Xóm Tiên, Quang Trung, Vụ Bản |
ĐH Kinh tế và quản trị kinh doanh, ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Kế toán doanh nghiệp |
Khá |
Đảng viên |
|
||||
3 |
Vũ Thị Thu Hiền |
|
24/10 1980 |
7/96 Nguyễn Hiền, |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
TB khá |
0 |
|
||||
4 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
|
01/10 1990 |
13/207 đường Phù Long, TP Nam Định |
ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
0 |
|
||||
5 |
Nguyễn Thành Nam |
08/9 1991 |
|
số 47, Lương Ngọc Quyến, TP Nam Định |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Trung bình |
0 |
|
||||
6 |
Vũ Ngọc Nhạ |
03/01 1990 |
|
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Con bệnh binh |
|
||||
|
2.3. Phòng theo dõi công tác phòng, chống tham nhũng |
Đại học ngành Tài chính -Ngân hàng |
|
7 |
Nguyễn Thị Diệp |
|
05/9 1990 |
Xóm 7 Trực Đại, |
Viện Đại học mở Hà Nội |
ĐH |
Tài chính- Ngân hàng |
Khá |
0 |
|
V |
Tỉnh đoàn |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 .Ban Đoàn kết tập hợp TN |
Đại học ngành Ngữ văn, chuyên ngành Ngữ văn hoặc ngành Văn học |
|
1 |
Nguyễn Thu Hồng |
|
24/9 1989 |
18, ngõ 3b, đường Giải Phóng, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Văn học |
Khá |
ĐV Dự bị KN 4/12/ 2013 |
|
4 |
5.3. Ban Thanh thiếu nhi trường học |
Đại học, ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử hoặc Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
22/9 1990 |
Xóm 4, Hải Phương, Hải Hậu |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Lịch sử Đảng CSVN |
Khá |
0 |
|
3 |
Hoàng Thị Tươi |
|
10/8 1990 |
Việt Hùng, Trực Ninh |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
0 |
|
||||
4 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
31/7 1990 |
Xóm 29, Giao Thiện, Giao Thuỷ |
ĐH khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
0 |
|
||||
5 |
Đào Thị Thuỳ |
|
15/11 1987 |
Xóm 4, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
0 |
|
||||
|
6 |
Phan Thị Bình |
|
12/8 1987 |
đội 11, Yên Chính, Ý Yên |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Con thương binh |
|
|||
VI |
Liên đoàn Lao động |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.5. Công đoàn Ngành Xây dựng |
Đại học, Ngành Quản trị kinh doanh |
|
1 |
Nguyễn Đức Trung |
20/7 1980 |
|
41 Tứ Mạc, P Lộc Vượng, TP Nam Định |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
TB khá |
0 |
|
X |
Thành uỷ Nam Định |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1 Thành đoàn |
Đại học, ngành Quản trị kinh doanh |
|
1 |
Ngô Thị Bích Phương |
|
04/9 1992 |
309, Trần Hưng Đạo, TP Nam Định |
ĐH Kinh tế quốc dân |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
0 |
|
2 |
Đỗ Thị Quỳnh |
|
20/7 1991 |
Đội 10, Yên Chính, Ý Yên |
ĐH Giao thông vận tải |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
0 |
|
||||
3 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
|
03/11 1991 |
93 đường Kênh, P Cửa Bắc, TP Nam Định |
ĐH Lâm nghiệp |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
0 |
|
||||
XI |
Huyện uỷ |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
11.2. Ban Tuyên giáo |
Đại học, chuyên ngành Việt Nam học |
|
|
Nguyễn Thị Hoài |
|
20/10 1983 |
Xóm 9, Liên Bảo, |
- ĐH Đà Lạt - Viện Việt Nam học và khoa học phất triển |
-ĐH
-XN ThS |
-Việt Nam học -Việt Nam học |
Khá |
0 |
|
XII |
Huyện uỷ Nghĩa Hưng |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.3.Liên hiệp Phụ nữ |
Đại học, ngành Triết học |
|
1 |
Trần Thị Hoài |
|
04/9 1988 |
Nghĩa Lâm Nghĩa Hưng |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học |
Khá |
0 |
|
2 |
Trần Thị Thủy |
|
07/9 1991 |
Đồng Sơn Nam Trực |
ĐHSP Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm Triết học |
Khá |
0 |
|
||||
3 |
Trịnh Thuý An |
|
19/10 1990 |
Tổ 11, PTrần Quang Khải, TP Nam Định |
ĐH SP Hà Nội |
ĐH |
Giaó dục chính trị (Ban triết học) |
Khá |
0 |
|
||||
4 |
Vũ Thị Đạt |
|
16/10 1991 |
Yên Tiến Ý Yên |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm Triết học |
Khá |
0 |
|
||||
5 |
Nguyễn Thị Thuỳ Liên |
|
10/10 1988 |
Nghĩa Trung Nghĩa Hưng |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học |
TB Khá |
0 |
|||||
XV |
Huyện uỷ |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.2. Uỷ ban Kiểm tra |
Đại học, ngành Kinh tế, ngành Kế toán |
|
1 |
Nguyễn Nhật Quang |
11/11 1990 |
|
Yên Cường, Ý Yên |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Kế toán |
Trung bình |
0 |
|
2 |
Nguyễn Thị Châm |
|
24/9 1990 |
Yên Xá, Ý Yên |
ĐH Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Kinh tế Nông nghiệp |
Khá |
0 |
|
||||
3 |
Nguyễn Thị Huế |
|
07/10 1990 |
Yên Phong, Ý Yên |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Kinh tế |
TB khá |
0 |
|
||||
4 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
17/5 1991 |
Yên Phong, Ý Yên |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
0 |
|
||||
5 |
Trần Hồng Diệp |
|
16/6 1991 |
5B, TT Ngô Đồng, Giao Thuỉy |
ĐH Lao động-xã hội |
ĐH |
Kế toán |
TB khá |
0 |
|
Ghi chú: - Thông báo này được đăng toàn văn trên Báo Nam Định điện tử, (địa chỉ www.baonamdinh.com.vn) và niêm yết tại trụ sở Tỉnh uỷ Nam Định số 55 đường Vị Hoàng, phường vị Hoàng, thành phố Nam Định./.
PHÓ BÍ THƯ THƯỜNG TRỰC
Kiêm
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Nguyễn Khắc Hưng