Hiện nay Công an huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định đang tạm giữ 113 xe môtô vi phạm hành chính về trật tự an toàn giao thông đường bộ (có danh sách kèm theo) đã quá thời hạn tạm giữ phương tiện nhưng chưa biết rõ chủ sở hữu, người vi phạm hoặc chủ sở hữu, người vi phạm không đến liên hệ giải quyết để nhận lại phương tiện.
Để phục vụ cho việc xử lý, Công an huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định thông báo tất cả các phương tiện xe môtô (có danh sách kèm theo). Nếu ai là chủ sở hữu, người vi phạm của các phương tiện thì liên hệ với Công an huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định để giải quyết.
Địa chỉ: Công an huyện Giao Thủy – Tổ dân phố 3 – Thị trấn Ngô Đồng – Giao Thủy – Nam Định.
Số điện thoại: 0228.3730169 hoặc 0228.3895040
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày ra thông báo, nếu chủ sở hữu, người vi phạm không đến giải quyết thì các xe môtô trên sẽ bị tịch thu, xung công quỹ Nhà nước theo quy định.
DANH SÁCH XE MOTO
|
|
|
(Kèm theo công văn số: 630 /CV-CAH ngày 08 / 07 /2021) |
|
|
|
||||
STT |
HỌ VÀ TÊN (Người điều khiển) |
ĐỊA CHỈ |
Năm sinh |
Biển số |
Nhãn hiệu |
Số loại |
Màu sơn |
Số máy |
Số khung |
|
1 |
Trần Ngọc Thắng |
Mỹ Hà - Mỹ Lộc - NĐ |
1993 |
43X6-3690 |
YAMAHA |
Sirius |
Đỏ Đen |
5C64-099724 |
RLCS5C6408Y099724
|
|
2 |
|
|
|
18Z2-4079 |
SUZUKI |
Viva |
Xanh |
E407-VN107219 |
BE42B- VN107219 |
|
3 |
|
|
|
18P4-3176 |
SYM |
Wave |
Đen |
VZS152FMH*097629* |
RMVWCH4MV61097629 |
|
4 |
Đặng Ngọc Anh |
Quang Minh- Tiền Hải - Thái Bình |
2002 |
33R5-9469 |
SUBITO |
Wave |
Đen Trắng |
VDGZS152FMH-SU*001965* |
RNDWCH3ND81D01965 |
|
5 |
Nguyễn Út Trâm |
X8 - Giao Hà - Giao Thủy - NĐ |
1966 |
18R1-1255 |
YAMAHA |
Taurus |
Đỏ Đen |
16S2-027712 |
RLCS16S208Y027702 |
|
6 |
|
|
|
18P2-8726 |
HONDA |
Wave |
Đen Trắng |
HC09E-6521106 |
RLHHC09026Y521051 |
|
7 |
|
|
|
89D1-06739 |
HONDA |
Wave |
Trắng |
HC12E-3012576 |
RLHHC1204BY212563 |
|
8 |
Đỗ Thị Hà |
Đ2 - Tiến Thành - Giao Châu - Giao Thủy - NĐ |
2001 |
29S9-6370 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen Bạc |
5C64-025330 |
RLCS5C6408Y025330 |
|
9 |
Nguyễn Văn Trường |
Hải Hưng - Hải Hậu - NĐ |
1972 |
29X6-7720 |
HONDA |
Wave |
Đen Trắng |
HC09E-5317275 |
RLHHC09007Y217203 |
|
10 |
Trần Văn Hải |
X4 - Hồng Thuận - Giao Thủy - NĐ |
1968 |
51X8-5506 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen |
2B52-012258 |
RLCN2B5205Y012258 |
|
11 |
Phan Văn Thế |
X8 - Xuân Phú - Xuân Trường - NĐ |
1999 |
29N1-36069 |
HONDA |
Wave |
Trắng |
JA39E-0134145 |
RLHJA3902HY134608 |
|
12 |
|
|
|
18H1-1406 |
HONDA |
Wave |
Xanh đen |
HC12E-1618571 |
RLHHC12089Y072091 |
|
13 |
Phạm Ngọc Sinh |
X9 - Nam Hoa - Nam Trực - Nam Định |
2001 |
17M1-7463 |
YAMAHA |
Taurus |
Đen Xám |
16S2-105220 |
RLCS16529Y105216 |
|
14 |
|
|
|
29E1-07456 |
YAMAHA |
Nouvo |
Xanh Đen |
SP11-078559 |
RLCN5P1109Y078553 |
|
15 |
|
|
|
14F7-8970 |
HONDA |
Wave |
Đỏ đen xám |
HC12E-0162777 |
RLHHC12018Y084405 |
|
16 |
|
|
|
29H1-02855 |
HONDA |
Wave RS |
Đỏ đen |
JC43E-6087434 |
RLH5C4329BY166098 |
|
17 |
|
|
|
18S4-4732 |
CPI |
DrEAM |
Nâu |
150FMG*01014083* |
*LTBXG81B812107082* |
|
18 |
|
|
|
18P5-3616 |
SYM |
WAVE |
Đen |
VLF1P52FMH-3*70032718* |
RLIWCHC097B032718 |
|
19 |
Trần Thị Hoàn |
X22 - Giao Thiện- Giao Thủy- Nam Định |
1997 |
29Y2-3786 |
YAMAHA |
NouVO |
Đen |
2B56-035519 |
RLCN2B5607Y035519 |
|
20 |
Lương Thế Mạnh |
X16 - Hải Hưng - hải Hậu - NĐ |
2000 |
30K8-4362 |
HONDA |
LEAD |
Bạc |
JF24E-0169845 |
RLHJS24059Y135806 |
|
21 |
17B6-07154 |
HONDA |
WAVE |
Đen trắng |
HC12E-5061047 |
RLHHC1213DY060898 |
|
|||
22 |
Nguyễn Thị Thúy |
X15 - Bình Hòa - Giao Thủy - NĐ |
1984 |
29Y1-06340 |
HONDA |
WAVE |
Đỏ đen |
JC43E-6495190 |
RLHJC4328BY662011 |
|
23 |
Phạm Nam Trường |
X20 - Thọ Nghiệp - Xuân Trường - NĐ |
1999 |
60C1-15818 |
CITY |
WAVE |
Xanh đen |
RL8152FMH001788 |
RL8WCHPHY91001788 |
|
24 |
Lương Huỳnh Đức |
X3 - Hải Hưng - Hải Hậu - NĐ |
2002 |
18P2-9799 |
LEVIN |
WAVE |
Đỏ |
VLF1P50FMG-3*40162794* |
RRKWCH2UM5X017052 |
|
25 |
Ngô Văn Tuyến |
X28 - Giao Thiện - Giao Thủy- NĐ |
|
29L1-03538 |
HONDA |
Wave RSX |
Đen trắng |
JC43E-5901863 |
RLHJC4326BY600221 |
|
26 |
|
|
|
29X6-1603 |
HONDA |
WAVE |
Đỏ đen bạc |
VDGZS152FMH-MT*00006113 |
RNDWCH1ND61D06113 |
|
27 |
|
|
|
18G1-23794 |
HONDA |
WAVE |
Đỏ đen |
HC12E-0177748 |
RLHHC12068Y584964 |
|
28 |
Đỗ Thanh Huyền |
Xuân Trường - NĐ |
2001 |
29L1-50564 |
HONDA |
DREAM |
Nâu |
C100ME-8013459 |
C100M-8013459 |
|
29 |
|
|
|
28FZ-00439 |
DETECH |
CUB |
Trắng |
VDEJQ139FMB*041991* |
RPEWCB1PEAA*041991* |
|
30 |
18T1-1992 |
HONDA |
AIRBLADE |
Đen trắng |
JF18E-5450107 |
RLHJF18028Y840730 |
|
|||
31 |
|
|
|
18B2-55587 |
HONDA |
BLADE |
Đỏ đen |
JA36E-0824215 |
RLHSA3635KY014629 |
|
32 |
Nguyễn Quang Nam |
P.Quang Trung - TP.Nam Định |
1974 |
18N1-1905 |
SUZUKI |
SKYDRIVE |
Đen |
F4D2-104435 |
RLSCF4LC090104435 |
|
33 |
|
|
|
30X6-9532 |
YAMAHA |
Sirius |
Trắng |
5C64-253363 |
RLCS5C640AY253399 |
|
34 |
|
|
|
24P2-6535 |
HONDA |
WAVE |
Đen xám |
HC12E-0046484 |
RLHHC12008Y522847 |
|
35 |
Nguyễn Văn Thanh |
Giao Thủy - NĐ |
1987 |
18F9-2887 |
YAMAHA |
Sirius |
Đen |
5C63-159947 |
RLCS5C6308Y159947 |
|
36 |
Nguyễn Văn Dân |
Hải Tây - Hải Hậu - NĐ |
1995 |
18G1-13084 |
HONDA |
WAVE |
Xanh |
HC12E-5029026 |
RLHHC1212DY028816 |
|
37 |
Vũ Huy Du |
Hải Hậu - NĐ |
1981 |
29X6-6151 |
HONDA |
CLICK |
Đỏ |
JF18E-0029358 |
RLHJ518007Y329306 |
|
38 |
Ngô Văn Xiêm |
Hải Tân - Hải Hậu - NĐ |
1984 |
18R1-4134 |
HONDA |
WAVE |
Đen bạc |
HC12E-2555321 |
RLHHC120XAY055927 |
|
39 |
Phạm Văn Hậu |
X9 - Giao An - Giao Thủy - NĐ |
1998 |
33L1-6377 |
LONGCIN |
DREAM |
Nâu |
LC150FMG*02065280* |
*LXDXCGL00**Y2065280* |
|
40 |
Nguyễn Minh Chiến |
X25 - Giao Thiện - Giao Thủy - NĐ |
2005 |
29K1-14174 |
HONDA |
WAVE |
Trắng |
HC12E-5451246 |
RLHHC1217DY452041 |
|
41 |
Lê Trung Kiên |
Tây Giang - Tiền Hải - Thái Bình |
1996 |
17B8-04924 |
YAMAHA |
Exciter |
Đen trắng |
55P1-321721 |
RLCE55P10DY321721 |
|
42 |
Ngô Gia Bách |
X1 - Hải Vân - Hải Hậu - NĐ |
1991 |
30Z4-5325 |
YAMAHA |
NouVO |
Đen |
22S2-058299 |
RLCN22S209Y058292 |
|
43 |
Vũ Văn Vĩnh |
X3 - Giao Châu - Giao Thủy - NĐ |
2003 |
99f5-5213 |
THUHACO |
DREAM |
Nâu |
LC150FMG*01098784* |
LWAXCGL32YA*000011755* |
|
44 |
Phan Hồng Minh |
Ngọc Tỉnh - Nam Lợi- Nam Trực- NĐ |
1994 |
14Z2-13491 |
YAMAHA |
Sirius |
Đen |
5C64-072327 |
RLCS5C6408Y072327 |
|
45 |
|
|
|
17N7-1447 |
HONDA |
DREAM |
Nâu |
RL8PD150FMG*000875* |
RP2DCGDPD8A000875 |
|
46 |
Trần Văn Duy |
Giao Lạc - Giao Thủy - NĐ |
1991 |
54L5-6001 |
YAMAHA |
NouVO |
Đen trắng |
5P11-138504 |
RLCN5P1109Y138519 |
|
47 |
Lê Thị Hoài |
X16 - Hoành Sơn - Giao Thủy - NĐ |
#### |
30F7-7435 |
HONDA |
Wave RS |
Đỏ |
JC43E-5041051 |
RLHJC4327AY036304 |
|
48 |
Không BKS |
HONDA |
DREAM |
Nâu |
C100ME-0099597 |
C100M-0099597 |
|
|||
49 |
Trần Văn Thân |
X8 - Bình Hòa - Giao Thủy - NĐ |
1992 |
29Y3-9867 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen |
2B56-031110 |
RLCN2B5607Y031110 |
|
50 |
Không BKS |
HONDA |
DREAM |
Nâu |
1P50FMG-3*10759283* |
VAVDCG012AV003665 |
|
|||
51 |
Trần Huy Hải |
Nam Phong - TP Nam Định |
2000 |
18P2-0944 |
HARMONY |
Wave 100 |
Đen |
VDGZS152FMH-H*60004081* |
RNDWCH1ND61M04081 |
|
52 |
Ngô Đức Doanh |
X5 - Thanh An - Thanh Hà - Hải Dương |
1993 |
11K1-01125 |
HONDA |
Wave S110 |
Đen bạc |
JC52E-4075566 |
RLH5C5219CY064414 |
|
53 |
Nguyễn Ngọc Diện |
Quaảng Hải - Quảng Xương - Thanh Hóa |
1994 |
29E1-35350 |
HONDA |
Wave RSX |
Đỏ đen |
JC52E-5065223 |
RLHJC5229CY633481 |
|
54 |
Phạm Văn Nhiệm |
X15 - Hải Nam - Hải Hậu - NĐ |
1975 |
93F1-21520 |
HONDA |
Dream |
Nâu |
VTT68JL1P52FMH003700 |
RRKWCH5UMCXN03700 |
|
55 |
Vũ Văn Tuân |
X7 - Hải Quang - Hải Hậu - NĐ |
1985 |
18E1-11637 |
SUZUKI |
Revo |
Đen |
E456-144026 |
RLSBE4D10C0105263 |
|
56 |
Mai Đức Bản |
X4 - Hải Hưng - Hải Hậu -NĐ |
1982 |
54N2-0443 |
YAMAHA |
Sirius |
Đỏ đen |
5C64-068341 |
RLCS5C6408Y068341 |
|
57 |
Bùi Văn Chiều |
X21 - Xuân Hồng - Xuân Trường - NĐ |
1981 |
59D2-04777 |
YAMAHA |
LX |
|
5P11-194238 |
RLCN5P11DAY194237 |
|
58 |
Ngô Nam Nguyên |
Hải Phúc - Hải Hậu -NĐ |
1996 |
18P3-1839 |
SKYGO |
WAVE |
Xanh |
VLF1P52FMH-3*60241676* |
RL8WCH8HY61021676 |
|
59 |
Vũ Văn Viết |
X8 - Hải Minh - Hải Hậu - NĐ |
2004 |
29H6-0815 |
HONDA |
Dream |
Nâu |
C100ME-8076144 |
C100M-8076144 |
|
60 |
Phan Văn Thủ |
X33 - Hải Minh - Hải Hậu - NĐ |
1991 |
60B1-81470 |
HONDA |
Wave S |
Xanh bạc |
JC52E-4329781 |
RLHJC5216CY227438 |
|
61 |
Trương Vô Tư |
Nghĩa Thịnh - Nghĩa Hưng- NĐ |
1960 |
18F6-2781 |
YAMAHA |
Sirius |
Xanh |
3S31-007786 |
RLCS3S315Y007786 |
|
62 |
Nguyễn Văn Thảo |
Tân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình |
1954 |
17B1-89724 |
HONDA |
Wave S110 |
Đen bạc |
JC52E-4397476 |
RLHJC5212CY266625 |
|
63 |
Hoàng Văn Anh |
Bình Định - Kiến Xương - Thái Bình |
1982 |
17B1-77461 |
YAMAHA |
Sirius |
Đen trắng |
5C64-726066 |
RLCS5C640CY726052 |
|
64 |
Vũ Văn Tuyên |
Trực Thái - Trực Ninh - NĐ |
1972 |
59C2-07495 |
YAMAHA |
Jupiter |
Đỏ đen |
31C3-047882 |
RLCJ31C30BY047890 |
|
65 |
Trịnh Anh Toán |
162B/549 Trường Chinh - TP Nam Định |
1979 |
18B1-34513 |
HONDA |
Wave S |
Vàng đen |
JC52E-1128757 |
RLHJC5260DY038054 |
|
66 |
Bũi Viết Lũy |
Xuân Phú - Xuân Trường - NĐ |
1954 |
18P8-7402 |
HONDA |
Wave S |
Đỏ đen |
HC12E-0075532 |
RLHHC12088Y536124 |
|
67 |
Đinh Văn Bảo |
Hải Đông- Hải Hậu - NĐ |
1964 |
18F1-05665 |
HONDA |
Wave S110 |
Đỏ đen bạc |
JC52E-4175979 |
RLHJC5217CY134816 |
|
68 |
Trần Văn Thuật |
|
|
18P4-0862 |
JINCHENG |
Dream |
Nâu |
VME150FMG-B003510 |
RMEDCGKME7A003510 |
|
69 |
Phạm Ngọc Thành |
176 Trần Huy Liệu - TP Nam ĐỊnh |
1991 |
29T3-6445 |
HONDA |
Dream |
Nâu |
C100MN-0123531 |
LC150FMG*00619832* |
|
70 |
Nguyễn Văn Đế |
Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu |
1990 |
29-679Y1 |
|
Dream |
|
C100MNE-0012092 |
RLHHA0806AY410244 |
|
71 |
Đỗ Văn Tùng |
X16 - Hải Hưng - Hải Hậu - NĐ |
1972 |
14T4-6353 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen |
22S2-066065 |
RLCN22S209Y066061 |
|
72 |
Ngô Thành Liêm |
X24 - Hải Đường - Hải Hậu - NĐ |
1998 |
18H1-12585 |
YAMAHA |
Exciter 135 |
Đen trắng |
55P1-128927 |
RCCE55P10CY128919 |
|
73 |
Nguyễn Tuấn Anh |
X3 - Hải Minh - Hải Hậu - NĐ |
1993 |
18H1-30635 |
HONDA |
WAVE RSX |
Đen bạc |
JA08E-0012713 |
RLHJA0807BY508251 |
|
74 |
Bùi Văn Phú |
Hải Phúc - Hải Hậu -NĐ |
1990 |
18S2-6961 |
HONDA |
Dream |
Nâu |
HA05E-0261169 |
RLHHA0606WY261151 |
|
75 |
Trần Quốc Khanh |
Hải Phúc - Hải Hậu -NĐ |
1998 |
18H1-01293 |
YAMAHA |
Exciter |
Đen |
G3D4E-597952 |
RLCUG0610HY572818 |
|
76 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
|
36B3-76094 |
HONDA |
Wave RS |
Đen trắng |
JC52E-1289290 |
RLHJC5283DY060017 |
|
77 |
Lê Huy Hào |
Đ4 Giao Tiến - Giao Thủy - NĐ |
1972 |
18G1-07510 |
HONDA |
Wave RSX |
Đỏ đen |
JC52E-5095301 |
RLHJC5227CY656211 |
|
78 |
|
|
|
29E1-26978 |
PIAGGIO |
Liberty |
Xanh |
M731M*4017015* |
*RP8M73100BV016797* |
|
79 |
Vũ Văn Sơn |
Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng - NĐ |
1089 |
60B8-85931 |
HONDA |
Wave α |
Đỏ đen |
HC09E-5362697 |
RLHHC09077Y262980 |
|
80 |
|
|
|
18Z9-9560 |
HONDA |
Wave |
Xanh |
NF100ME-0020769 |
NF100M-0020769 |
|
81 |
|
|
|
29V6-2369 |
HONDA |
Wave |
Đen |
HC12E-0177748 |
RLHHC12068Y584964 |
|
82 |
|
|
|
18E1-02971 |
HONDA |
Wave α |
Xanh |
HD1P53FMH*Y0062606* |
WE110-*Y0504011* |
|
83 |
|
|
|
18F9-7093 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen |
2B52-113699 |
RLCN2B5206Y113699 |
|
84 |
|
|
|
29D1-09191 |
YAMAHA |
Jupiter |
Đen |
31C3-046180 |
RLCJ31C30BY046173 |
|
85 |
Đinh Văn Thắng |
X1 Tây Giang - Tiền Hải - Thái Bình |
2001 |
17B8-32644 |
HONDA |
Wave α |
Cam bạc đen |
JA39E-0878634 |
RLHJA3917KY022614 |
|
86 |
Nông Thế Khánh |
X28 Tân Thịnh - Nam Trực - NĐ |
1995 |
18B1-30383 |
HONDA |
Wave α |
Đen trắng |
HC12E-5021836 |
RLHHC121XDY021726 |
|
87 |
Trần Duy Khương |
Hồng Phong - Vũ Thư - Thái Bình |
1983 |
30X5-8061 |
HONDA |
Wave S110 |
Đen xám |
JC43E-1332604 |
RLHJC4315AY100623 |
|
88 |
Quang |
|
|
33R1-0165 |
HONDA |
Wave α |
Xanh đen bạc |
VTT08JL1P52FMH017594 |
RRKWCHOUM7X517594 |
|
89 |
Đoàn Văn Lượng |
X20 Giao An - Giao Thủy- NĐ |
1990 |
54S7-5093 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen |
22S2-069613 |
RLCN22S20AY069612 |
|
90 |
|
|
|
18P4-9283 |
HONDA |
WAVE |
Đỏ đen |
HA09E-8018190 |
RLHHA09007Y018190 |
|
91 |
|
|
|
18P1-0859 |
LIS0HAKA |
DREAM |
Nâu |
VLKZS150FMG-2*000071950* |
VLKDCG012LK*071950* |
|
92 |
|
|
|
98H2-5492 |
HONDA |
DREAM |
Cam |
LC150FMG*01884322* |
LWGXCHL01884322 |
|
93 |
|
|
|
18S4-5154 |
SANDA |
DREAM |
Nâu |
SD083163 |
VMEPCG00221082550 |
|
94 |
|
|
|
72V1-5018 |
YAMAHA |
SIRIUS |
Đen |
5C64-025330 |
RLCS5C6408Y025330 |
|
95 |
|
|
|
33M1-0799 |
SUZUKI |
VIVA |
Xanh |
E435-VN106608 |
RLSBE4AA030106608 |
|
96 |
|
|
|
90H4-5464 |
GANASI |
WAVE |
Đỏ đen bạc |
VHLFM152FMH-V207832 |
RMNWCHEMN7H007832 |
|
97 |
|
|
|
33M6-6031 |
LONGCIN |
WAVE |
Xanh |
152FM1*00206930* |
VKDBCH013KD004025 |
|
98 |
|
|
|
18P3-5279 |
HONDA |
WAVE |
Xanh |
HC09E-0720548 |
RLHHC09097Y000703 |
|
99 |
|
|
|
98M6-2643 |
JAPATO |
WAVE |
Đỏ đen |
Không xác định |
RL1WCH6HY6B002888 |
|
100 |
|
|
|
18F7-6863 |
HONDA |
DREAM |
Nâu |
C100ME-0160390 |
C100M-0160390 |
|
101 |
|
|
|
18P9-7800 |
HUNDA |
WAVE |
Đen bạc |
VLF1P52FMH-3*70193179* |
RNUOVCHTUM7A193179 |
|
102 |
|
|
|
30H3-6154 |
KYMCO |
CANDY |
Ghi xám |
KK22SE001484 |
RRMUCH248A001484 |
|
103 |
|
|
|
17B1-27860 |
HONDA |
WAVE |
Đen trắng |
JC43E-6370372 |
RLH5C4326BY422262 |
|
104 |
|
|
|
18R1-1798 |
MIKADO |
WAVE |
Xanh |
VTTJL1P52FMH-N037094 |
RRKWCHOUM8XP37094 |
|
105 |
|
|
|
24K3-8538 |
LONGCIN |
WAVE |
Xanh |
LC152FMH*01248302* |
VTMPCH102YT027802 |
|
106 |
|
|
|
29E2-34745 |
HONDA |
WAVE |
Xanh đen |
JA39E-0381495 |
RLHJA3901HY406341 |
|
107 |
|
|
|
52U2-0109 |
HONDA |
DREAM |
Nâu |
SD068581 |
VMEPCG00221069778 |
|
108 |
|
|
|
18U1-8407 |
HONDA |
WAVE |
Đỏ đen |
JC43E-5681997 |
RLHJC4325AY211164 |
|
109 |
|
|
|
52S4-4739 |
HONDA |
WAVE |
Xanh |
RMGT150FMG-B*000099* |
RMGDCG4MG6A000168 |
|
110 |
|
|
|
16P6-8757 |
YAMAHA |
JUPITER |
Xanh Đen |
5B94-017882 |
RLCJ5B9408Y017882 |
|
111 |
|
|
|
88S8-9037 |
YAMAHA |
Nouvo |
Đen xám |
5P11-043143 |
RLCN5P1109Y043141 |
|
112 |
|
|
|
18P7-7304 |
HONDA |
Wave |
Xanh |
HC12E-3391057 |
RLHHC1205BY591007 |
|
113 |
|
|
|
18F1-00632 |
HONDA |
Wave |
Đỏ Đen |
JC43E-1617655 |
RLHJC4315BY073229 |
|