[links()]
Số |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Đào tạo chuyên môn |
Tên ngạch dự tuyển |
Đối tượng được ưu tiên |
Chứng chỉ |
Tên ngoại ngữ đăng ký thi |
Mục đăng ký dự tuyển |
Ghi chú |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên trường đào tạo |
Trình độ |
Ngành, chuyên ngành đào tạo |
Xếp loại tốt nghiệp |
|||||||||||||
Nam |
Nữ |
Ngoại ngữ |
Tin học |
|
||||||||||||
|
I-Văn phòng Tỉnh uỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Viết Hùng |
10/5 1990 |
|
15 tổ13, P Lộc Hạ TP Nam Định |
ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B1 |
ĐH |
Anh |
1.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Nguyễn Văn Sơn |
07/11 1991 |
|
631 đường Trường Chinh, P Hạ Long, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
ĐH |
Anh |
1.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Nguyễn Đức Toàn |
28/4 1989 |
|
51/140 Trần Nhật Duật, P Trần Tế Xương, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
ĐH |
Anh |
1.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Đỗ Văn Phong |
22/8 1985 |
|
Lan Sơn, Xuân Ninh, Xuân Trường |
- ĐH Kinh tế, thuộc ĐHQGHNN - ĐH Thương mại |
-ThS
-ĐH |
- Tài chính-Ngân hàng - Ngành Kế toán |
- Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
1.2 |
|
|
|
II- Ban Nội chính Tỉnh uỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Ngọc Ánh |
22/11 1989 |
|
Trực Khang, Trực Ninh |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Công chức loại C |
Con thương binh |
Anh C |
Ứng dụng B |
Anh |
2.1
|
|
|
|
Vũ Thị Ngọc Hà |
|
24/02 1980 |
Xóm Tiên, Quang Trung, Vụ Bản |
ĐH KT và quản trị KD, thuộc ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Kế toán doanh nghiệp |
Khá |
Công chức loại C |
Đảng viên |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.1
|
|
|
|
Vũ Thị Thu Hiền |
|
24/10 1980 |
7/96 Nguyễn Hiền, P Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
TB khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.1 |
|
|
|
Nguyễn Thuỳ Linh |
|
01/10 1990 |
13/207 đường Phù Long, TP Nam Định |
ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
2.1 |
|
|
|
Nguyễn Thành Nam |
08/9 1991 |
|
số 47, Lương Ngọc Quyến, TP Nam Định |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Trung bình |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
2.1 |
|
|
|
Vũ Ngọc Nhạ |
03/01 1990 |
|
Nghĩa Hùng, huyện nghĩa Hưng |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Công chức loại C |
Con bệnh binh |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.1 |
|
|
|
Bùi Thị Bích |
|
10/11 1990 |
Khu 2, TT Ngô Đồng, Giao Thuỷ |
Viện Đại học mở Hà Nội |
ĐH |
Luật Kinh tế |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
2.2
|
|
|
|
Trần Thị Hương Giang |
|
20/4 1991 |
409 Đặng Xuân Bảng, TP Nam Định |
ĐH Luật Hà Nội |
ĐH |
Luật |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.2 |
|
|
|
Đặng Thuý Quỳnh |
|
25/5 1991 |
52 Đoàn Như Hài P Cửa Bắc, TP Nam Định |
ĐH Luật Hà Nội |
ĐH |
Luật |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh Toeic 490 |
Văn phòngB |
Anh |
2.2 |
|
|
|
Đỗ Quang Suất |
26/3 1978 |
|
5/25/111, Mạc Thị Bưởi, P Quang Trung, TP Nam Định |
ĐH Nông nghiệp I |
ĐH |
Kinh doanh Nông nghiệp |
Trung bình |
Công chức loại C |
Con thương binh |
Anh B |
Văn phòng |
Anh |
2.2 |
|
|
|
Trần Thị Phương Thảo |
|
02/11 1990 |
1/339 đường Trần Huy Liệu, P Văn Miếu, TP Nam Định |
ĐH Luật Hà Nội |
ĐH |
Luật |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.2 |
|
|
|
Lưu Thị Kim Thanh |
|
13/3 1988 |
31/120 Mạc Thị Bưởi, P Thống Nhất, TP Nam Định |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
ĐH |
Luật học |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.2 |
|
|
|
Nguyễn Đức Thuận |
11/09 1991 |
|
4A TTNgô Đồng, Giao Thuỷ |
ĐH Luật Hà Nội |
ĐH |
Luật học |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
2.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Diệp |
|
05/9 1990 |
Xóm 7, Trực Đại, Trực Ninh |
Viện Đại học mở Hà Nội |
ĐH |
Tài chính Ngân hàng |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
2.3 |
|
|
|
IV-Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Văn Huy |
28/3 1989 |
|
Mỹ Hà Mỹ Lộc |
Đại học Khoa học tự nhiên |
-CN ThS
- ĐH |
-Khoáng vật học và địa hoá học -Địa kỹ thuật-Địa môi trường |
Khá
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B1 |
Văn phòng B |
Anh |
4.1 |
|
|
|
V- Tỉnh đoàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thu Hồng |
|
24/9 1989 |
18, ngõ 3b, đường Giải Phóng, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Công chức loại c |
Đ viên KN 4/12/ 2013 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
5.2
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
22/9 1990 |
Xóm 4, Hải Phương, Hải Hậu |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Lịch sử Đảng CSVN |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
5.3 |
|
|
|
Hoàng Thị Tươi |
|
10/8 1990 |
Việt Hùng, Trực Ninh |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
5.3 |
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
|
31/7 1990 |
Xóm 29, Giao Thiện, Giao Thuỷ |
ĐH khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Đại cương |
Anh |
5.3 |
|
|
|
Đào Thị Thuỳ |
|
15/11 1987 |
Xóm 4, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
5.3 |
|
|
|
Phan Thị Bình |
|
12/8 1987 |
Đội 11, Yên Chính, Ý Yên |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Công chức loại c |
Con thương binh |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
5.3 |
|
|
|
Lại Thị Phương Thảo |
|
09/4 1990 |
50 Bến Thóc, P Trần Hưng Đạo, TP Nam Định |
ĐH Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Môi trường |
Trung bình |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
5.4 |
|
|
|
VI-Liên đoàn Lao động tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Ngọc Tân |
05/4 1986 |
|
Lộng Đồng, Lộc An, TP Nam Định |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị Kinh doanh |
TB khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
6.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Lan |
|
20/11 1989 |
Yên Cường, Ý Yên |
- ĐH Thương mại - ĐH Thương mại |
- ThS - ĐH |
- Thương mại - Quản trị Kinh doanh |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
6.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Dung |
|
13/9 1987 |
Nam Mỹ, Nam Trực |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Văn hoá học |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Ứng dụng A |
Anh |
6.2 |
|
|
|
Trần Văn Dư |
11/11 1986 |
|
Hoà Hậu, Lý Nhân, Hà Nam |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Văn hoá học |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Ứng dụng A |
Anh |
6.2 |
|
|
|
Lưu Nhất Vũ |
19/9 1985 |
|
Xóm 12, Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng |
ĐH Sư phạm-ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Sư phạm Thể dục thể thao |
Trung bình |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
6.4 |
|
|
|
Nguyễn Hữu Thắng |
14/8 1986 |
|
35M, ô 19, P Hạ Long, TP Nam Định |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
TB khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
6.4 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thu |
|
13/10 1989 |
Xóm 6, Nam Toàn, Nam Trực |
-ĐH Lao động-xã hội -ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
-ThS
-ĐH |
- Quản trị nhân lực - Quản trị kinh doanh |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
6.4 |
|
|
|
Trần Thị Hoa |
|
22/7 1985 |
76 Nguyễn Hiền, TP Nam Định |
- ĐH Bách khoa Hà Nội - ĐH Thương mại |
-ThS
- ĐH |
-Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh |
-TB Khá
- TB khá |
Công chức loại C |
Con thương binh |
Cấp độ B1 |
Văn phòng B |
Anh |
6.4 |
|
|
|
Nguyễn Đức Trung |
20/7 1980 |
|
41 Tứ Mạc, P Lộc Vượng, TP Nam Định |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
TB khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
6.5 |
|
|
|
VII-Hội Nông dân tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên |
|
12/3 1984 |
Nghĩa Trung Nghĩa Hưng |
ĐH Nông nghiệp I Hà Nội |
ĐH |
Bảo quản chế biến nông sản |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
7.1 |
|
|
|
Trần Văn Phúc |
15/12 1991 |
|
69 Đinh Thị Vân, Hạ Long, Nam Định |
ĐH Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Môi trường |
Trung bình |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
7.3 |
|
|
|
Đỗ Văn Cường |
05/11 1983 |
|
Hải Đường Hải Hậu |
ĐH Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Bảo vệ thực vật |
TB khá |
Viên chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
2.1 |
|
|
|
VIII-Huyện uỷ Hải Hậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
02/10 1990 |
Hải An, Hải Hậu |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Ứng dụngB |
Anh |
8.1 |
|
|
|
Đỗ Thị Kim Liên |
|
05/4 1991 |
Hải Bắc, Hải Hậu |
ĐH Văn hoá Hà Nội |
ĐH |
Bảo tàng học |
TB khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Ứng dụngB |
Anh |
8.1 |
|
|
|
Nguyễn Văn Phúc |
25/12 1982 |
|
Điền Xá, Nam Trực |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Công chức loại C |
Con thương binh |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
8.3 |
|
|
|
Phạm Văn Công |
08/9 1989 |
|
Trực Đại, Trực Ninh |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Ứng dụngB |
Anh |
8.3 |
|
|
|
Phạm Thị Vân Anh |
|
21/6 1987 |
Hải Phương, Hải Hậu |
- ĐH Ngoại thương |
ĐH |
Kinh tế đối ngoại |
Khá |
Công chức loại C |
Bố nhiễm chất độc Da cam |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
8.4 |
|
|
|
Nguyễn Thành Thái |
21/01 1989 |
|
Hải Phương, Hải Hậu
|
ĐH Kinh tế quốc dân |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
8.6
|
|
|
|
Phạm Văn Thanh |
16/01 1990 |
|
Hải Hoà, Hải Hậu |
Học viên Báo chí và tuyên truyền |
ĐH |
Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng |
TB khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
8.6 |
|
|
|
X-Thành uỷ Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Thu Hà |
|
08/12 1991 |
5/9 Hùng Vương, P Vị Xuyên, TP Nam Định |
ĐH Ngoại ngữ |
ĐH |
Tiếng Pháp |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B1 Toeic 685 |
Văn phòng B |
Pháp |
10.1 |
Miễn thi môn Ngoại ngữ |
|
|
Ngô Thị Bích Phương |
|
04/9 1992 |
309, Trần Hưng Đạo, TP Nam Định |
ĐH Kinh tế quốc dân |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C Toeic 6.0 |
Văn phòng B |
Anh |
10.1 |
|
|
|
Đỗ Thị Quỳnh |
|
20/7 1991 |
Đội 10, Yên Chính, Ý Yên |
ĐH Giao thông vận tải |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
10.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
|
03/11 1991 |
93 đường Kênh, P Cửa Bắc, TP Nam Định |
ĐH Lâm nghiệp |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Công chức loại C |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
10.1 |
|
|
|
XI-Huyện uỷ Nam Trực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Hoàng Long |
14/12 1990 |
|
12 TT Nam Giang, Nam Trực |
ĐH Thương mại |
ĐH |
Quản trị thương mại điện tử |
Trung bình |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
11.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Hoài |
|
20/10 1983 |
Xóm 9, Liên Bảo, Vụ Bản |
- ĐH Đà Lạt - Viện Việt Nam học và khoa học phát triển |
- ĐH
- CN ThS |
- Việt Nam học
-Việt Nam học |
Khá
|
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Ứng dụng B |
Anh |
11.2 |
|
|
|
Lưu Thị Hoa |
|
16/01 1991 |
Nam Hồng, Nam Trực |
ĐH Thuỷ lợi |
ĐH |
Kinh tế |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
11.3 |
|
|
|
Trần Thị Thanh Thúy |
|
18/9 1990 |
số 9, TT Thịnh Long, Hải Hậu |
ĐH Thương mại |
ĐH |
Kinh tế thương mại |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
11.3 |
|
|
|
Lê Thị Hiền |
|
05/5 1991 |
Nam Tiến, Nam Trực |
ĐH Kinh tế -kỹ thuật công nghiệp |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
11.4
|
|
|
|
XII-Huyện uỷ Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thuận Yến |
|
7/6 1991 |
Nam Tiến, Nam Trực |
Học viện Hành chính |
ĐH |
Hành chính học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
12.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Vui |
|
8/02 1991 |
Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng |
Học viện Hành chính |
ĐH |
Hành chính học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
12.1 |
|
|
|
Trần Thị Lan Hương |
|
22/5 1989 |
14/703 đường Trường Chinh, TP Nam Định |
Học viện Hành chính |
ĐH |
Hành chính học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
12.1 |
|
|
|
Trần Thị Hoài |
|
04/9 1988 |
Nghĩa Lâm Nghĩa Hưng |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Toiec470 |
Tin Đại cương |
Anh |
12.3 |
|
|
|
Trần Thị Thuỷ |
|
07/9 1991 |
Đồng Sơn Nam Trực |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm Triết học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
12.3 |
|
|
|
Trịnh Thuý An |
|
19/10 1990 |
Tổ 11, PTrần Quang Khải, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Giaó dục chính trị (Ban triết học) |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
12.3 |
|
|
|
Vũ Thị Đạt |
|
16/10 1991 |
Yên Tiến Ý Yên |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm Triết học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
12.3 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thuỳ Liên |
|
10/10 1988 |
Nghĩa Trung Nghĩa Hưng |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học |
TB Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Tin Đại cương |
Anh |
12.3 |
|
|
|
Đới Mạnh Tiến |
03/5 1987 |
|
Nghĩa Thịnh Nghĩa Hưng |
Đại học Giao thông vận tải |
ĐH
|
Cơ khí chuyên dung |
Trung bình |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
12.4 |
|
|
|
Vũ Đức Long |
20/4 1989 |
|
5,KPI, TT Liễu Đề Nghĩa Hưng |
Đại học Giao thông vận tải |
ĐH |
Xây dựng cầu đường |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
12.5 |
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
|
02/9 1990 |
Hoàng Nam Nghĩa Hưng |
Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH
|
Quản lý đất đai |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
12.5
|
|
|
|
Trần Văn Toàn |
23/02 1987 |
|
Nam Điền Nghĩa Hưng |
Học viện Báo chí Tuyên truyền |
- ĐH - Cao Cấp LLCT -Nvụ SP |
-Chính trị học-chuyên ngành công tác tư tưởng
|
Khá |
Viên chức Loại C |
0 |
Anh C |
Văn phòng B |
Anh |
6.1 |
|
|
|
XIII-Huyện uỷ Trực Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Thị Phượng |
|
04/02 1983 |
Đội 6, TT Cổ Lễ, Trực Ninh |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Khá |
Công chức loại c |
Đảng viên |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
13.1 |
|
|
|
Vũ Văn Thịnh |
10/6 1986 |
|
Trực Thắng Trực Ninh |
Đại học Đà Lạt |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Công chức loại c |
Đảng viên |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
13.2 |
|
|
|
Ngô Thị Phượng |
|
26/6 1986 |
Trực Tuấn Trực Ninh |
Đại học Quy Nhơn |
ĐH |
Lịch sử Việt Nam |
TB khá |
Công chức loại c |
Đảng viên |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
13.3 |
|
|
|
Trần Thị Hồng Thắm |
|
26/7 1988 |
Cát Thành Trực Ninh |
Đại học Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
13.3 |
|
|
|
Cao Trung Kiên |
08/5 1990 |
|
Trực Hưng Trực Ninh |
Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Quản lý đất đai |
Khá |
Công chức loại c |
Con bệnh binh |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
13.4
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương |
|
20/9 1988 |
288 TT Cổ Lễ Trực Ninh |
ĐH Kinh tế, ĐH QG Hà Nội |
ĐH |
Kinh tế chính trị |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
13.5 |
|
|
|
XIV-Huyện uỷ Vụ Bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thuỳ Linh |
|
03/10 1991 |
3/22, đường Điện Biên, P Cửa Bắc, TP Nam Định |
ĐH SP kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B1 |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Trần Thị Anh Tú |
|
31/10 1990 |
Thành Lợi, Vụ Bản |
Học viện Quản lý Giáo dục |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Bùi Đức Tuyên |
09/10 1988 |
|
Minh Tân, Vụ Bản |
ĐH SP kỹ thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Đinh Thị Dung |
|
15/9 1990 |
Thượng Thôn, Yên Tiến, Ý Yên |
Học viện Quản lý Giáo dục |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Vũ Hoàng An |
05/9 1983 |
|
TT Gôi, Vụ Bản |
ĐH Xây dựng |
ĐH |
Tin học |
TB khá |
Công chức loại c |
Con thương binh |
Anh B |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Cao Hải Thuỵ |
08/3 1983 |
|
Hoành Sơn, Giao Thuỷ |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
Trung bình |
Công chức loại c |
Con thương binh |
Anh C |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Trần Viết Ninh |
10/7 1989 |
|
Yên Tiến, Ý Yên |
Viện Đại học mở Hà Nội |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
ĐH |
Anh |
14.1 |
Miễn thi môn Tin học |
|
|
Lương Thị Thanh Mỹ |
|
04/11 1990 |
Liên Xương, Hiển Khánh, Vụ Bản |
ĐH Lao động-Xã hội |
ĐH |
Quản trị nhân lực |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
14.2 |
|
|
|
Lã Thị Ngọc Linh |
|
09/11 1992 |
664 đường điện biên, Lộc Hoà, TP Nam Định |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị nhân lực |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Ứng dụng B |
Anh |
14.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thuỳ Nga |
|
27/3 1989 |
Minh Tân, Vụ Bản |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị nhân lực |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
14.2 |
|
|
|
Mai Thị Hiền Trang |
|
03/10 1991 |
Thông Khê, Cộng Hoà, Vụ Bản |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm lịch sử |
Khá |
Công chức loại c |
Con thương binh |
Anh C |
Văn phòngC |
Anh |
14.3 |
|
|
|
Vũ Ngọc Hoàn |
06/9 1990 |
|
Liên Minh, Vụ Bản |
ĐH Lao động-Xã hội |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
14.4 |
|
|
|
XV-Huyện uỷ Ý Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Hoàng |
18/9 1991 |
|
Khu A, TT Lâm, Ý Yên |
ĐH Lao động – xã hội |
ĐH |
Quản trị nhân lực |
TB Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
15.1 |
|
|
|
Đinh Thu Hà |
|
15/5 1992 |
Yên Cường, Ý Yên |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Quản trị nhân lực |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Ứng dụngB |
Anh |
15.1 |
|
|
|
Nguyễn Nhật Quang |
11/11 1990 |
|
Yên Cường, Ý Yên |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Kế toán |
Trung bình |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Ứng dụngB |
Anh |
15.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Châm |
|
24/9 1990 |
Yên Xá, Ý Yên |
ĐH Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Kinh tế Nông nghiệp |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
15.2
|
|
|
|
Nguyễn Thị Huế |
|
07/10 1990 |
Yên Phong, Ý Yên |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Kinh tế |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Ứng dụngB |
Anh |
15.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
17/5 1991 |
Yên Phong, Ý Yên |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
15.2 |
|
|
|
Trần Hồng Diệp |
|
16/6 1991 |
5b, TT Ngô Đồng, Giao Thuỷ |
ĐH Lao động-xã hội |
ĐH |
Kế toán |
TB khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòngB |
Anh |
15.2 |
|
|
|
Hà Quốc Chính |
05/3 1985 |
|
Nguyệt Trung, Yên Tân, Ý Yên |
ĐH Sư phạm Thái Nguyên |
ĐH |
Sư phạm giáo dục công dân |
Khá |
Công chức loại c |
Bộ đội xuất ngũ |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
15.3 |
|
|
|
Lê Thị Hằng |
|
14/01 1987 |
Đại Lộc, Yên Chính, Ý Yên |
ĐH Sư phạm Thái Nguyên |
ĐH |
Sư phạm giáo dục công dân |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Ứng dụngB |
Anh |
15.3 |
|
|
|
Hà Quang Tú |
28/01 1980 |
|
Thôn Trung, Yên Dương, Ý Yên |
ĐH Thuỷ sản |
ĐH |
Công nghệ chế biến thuỷ sản |
TB khá |
Công chức loại c |
Đảng viên |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
15.4 |
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Dung |
|
02/3 1990 |
An Baí, Yên Phong, Ý Yên |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Chính trị học |
Khá |
Công chức loại c |
Đảng viên |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
15.5
|
|
|
|
Phạm Thị Thuý Quỳnh |
|
17/7 1990 |
Xóm Lẻ, Yên Cường, Ý Yên |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Toán học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Ứng dụngB |
Anh |
15.5 |
|
|
|
Nguyễn Hương Liên |
|
27/11 1991 |
Yên Phong, Ý Yên |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
ĐH |
Toán học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòng B |
Anh |
15.5 |
|
|
|
Trần Thị Thu Hằng |
|
19/10 1992 |
La Đồng, Mỹ Tiến, Mỹ Lộc |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Toán học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh B |
Ứng dụngB |
Anh |
15.5
|
|
|
|
XVI-Đảng uỷ Công ty CPDệt, May Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Quang Tuyển |
13/5 1987 |
|
Xóm 1, Nam Toàn, Nam Trực |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
-ĐH -Cao cấp LLCT |
Chính trị học |
Khá |
Công chức loại c |
0 |
Anh C |
Văn phòngC |
Anh |
16.1 |
|
|
|
XVII-Báo Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Huỳnh |
06/01 1987 |
|
Phương Định, Trực Ninh |
ĐH Vinh |
ĐH |
Ngữ văn |
TB khá |
Viên chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
4.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa Xuân |
|
18/9 1982 |
15/235 đường Bái, P Lộc Vượng, TP Nam Định |
ĐH Văn hoá Hà Nội |
ĐH |
Viết văn |
Khá |
Viên chức loại c |
Con thương binh |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
4.1 |
|
|
|
Phạm Khánh Dũng |
10/9 1990 |
|
H1P6, P Văn Miếu, TP Nam Định |
ĐH Văn hoá Hà Nội |
ĐH |
Quản lý văn hoá |
TB khá |
Viên chức loại c |
0 |
Anh B |
Văn phòngB |
Anh |
4.3 |
|
|