(Kèm theo Quyết định số 02-QĐ/HĐTD ngày 27 tháng 11 năm 2012 của Hội đồng tuyển dụng công chức, viên chức cơ quan đảng, MTTQ và các đoàn thể chính trị - xã hội tỉnh Nam Định năm 2012)
Số |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Đào tạo chuyên môn |
Tên ngạch dự tuyển |
Đối tượng được ưu tiên |
Chứng chỉ |
Tên ngoại ngữ đăng ký thi |
Mục đăng ký dự tuyển |
Ghi chú |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên trường đào tạo |
Trình độ |
Chuyên ngành đào tạo |
Xếp loại tốt nghiệp |
Ngoại ngữ |
Tin học |
|||||||||||
Nam |
Nữ |
|
||||||||||||||
|
Lê Trung Thông |
11/4 1982 |
|
3/70 Trần Bích San, P Trần Quang Khải, TP Nam Định |
- ĐH Kinh tế Quốc dân - ĐH Kinh tế Quốc dân |
Thạc sĩ ĐH |
- Kinh tế - Kinh tế |
TB Khá |
Chuyên viên |
Con TB 4/4 Đảng viên chính thức |
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
1.3 |
|
|
|
Trần Thị Hiền |
|
14/9 1990 |
Tổ 12, Liên Hà 2, P Lộc Hạ, TP Nam Định |
ĐH Thương mại |
ĐH |
Tài chính ngân hàng |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh Toeic 440 |
Văn phòng C |
Tiếng Anh |
1.3 |
|
|
|
Vũ Thị Vóc |
|
12/08 1985 |
Xóm 4, Hải Long huyện Hải Hậu |
ĐH Nông nghiệp |
-Thạc sỹ - ĐH |
- Di truyền học và chọn giống cây trồng |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn B |
|
3.1 |
|
|
|
Tạ Thị Luyến |
|
09/5 1990 |
Đội 8, Tiền Tây, Yên Cường, huyện Ý Yên |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.3 |
|
|
|
Nguyễn Thị Lĩnh |
|
15/01 1987 |
Xóm 17, Hoành Sơn huyện Giao Thủy |
ĐH Đà Nẵng |
ĐH |
Văn học |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
|
7.2 |
|
|
|
Trần Thị Minh Trang |
|
02/8 1989 |
La Chợ, Mỹ Tiến huyện Mỹ Lộc |
ĐH Vinh |
ĐH |
Ngữ văn |
Giỏi |
Chuyên viên |
Đảng viên chính thức |
Anh B |
Văn phòng B |
|
8.1 |
|
|
|
Huỳnh Thị Hương |
|
17/8 1990 |
Hồng Phong 1, Mỹ Tân, Mỹ Lộc |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Trần Thị Tâm |
|
22/4 1989 |
Xóm 1, Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc |
ĐH sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Giáo dục chính trị |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
|
8.4 |
|
|
|
Phạm Lan Anh |
|
12/11 1984 |
Số 11/623 đường Trường Chinh TP Nam Định |
ĐH Quốc gia Hà Nội ĐH Huế |
Thạc sĩ ĐH |
Triết học Triết học |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Kỹ thuật viên |
|
8.4 |
|
|
|
Đỗ Thị Quỳnh |
|
08/9 1985 |
Tổ 4A, TT Cồn, huyện Hải Hậu |
- ĐH sư phạm Hà Nội - ĐH Đà Lạt |
Thạc sĩ ĐH |
Ngữ văn Ngữ văn |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Trần Thị Dung |
|
14/8 1990 |
Số 702,đường Điện Biên, Lộc Hòa TP Nam Định |
ĐH Vinh |
ĐH |
Ngữ văn |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
|
8.6 |
|
|
|
Phạm Thị Hiên |
|
28/10 1990 |
Đội 7 Thôn Tiền, Yên Khánh, huyện Ý Yên |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Chính trị học |
Giỏi |
Chuyên viên |
Con BB 55% |
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
9.2 |
|
|
|
Hoàng Thị Thu |
|
02/3 1987 |
Địch Lễ A, Nam Vân TP Nam Định |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
Thạc sĩ ĐH |
-Văn học - Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
Con BB 2/3 |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
9.2 |
|
|
|
Vũ Ngọc Ánh |
06/11 1986 |
|
Giao Cù, Đồng Sơn huyện Nam Trực |
-ĐH Quốc gia -ĐH Công đoàn |
-Thạc sĩ -ĐH |
-Quản trị kinh doanh -Quản trị kinh doanh |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Ứng dụng B |
|
10.2 |
|
|
|
Ngô Thị Thu Hiền |
|
07/7 1988 |
238 ngõ 4, khu A1, Thị trấn Cổ Lễ huyện Trực Ninh |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Lịch sử |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
12.2 |
|
|
|
Bùi Thị Thanh Vân |
|
04/9 1984 |
Xóm Tân, Liên Minh huyện Vụ Bản |
-ĐH sư phạm Hà Nội -ĐH sư phạm Hà Nội 2 |
Thạc sĩ ĐH |
-Ngữ văn
-Ngữ văn |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B1 |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.2 |
|
|
|
Phùng Quang Huy |
04/8 1984 |
|
Thôn Thượng Minh Tân huyện Vụ Bản |
-ĐH Vinh -ĐH Vinh |
Thạc sĩ ĐH |
- Lịch sử - Lịch sử |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B1 |
Văn phòng B |
|
13.4 |
|
|
|
Trần Thu Thủy |
|
05/3 1987 |
Xóm 1, Kim Thái huyện Vụ Bản |
ĐH Huế |
ĐH |
Lịch sử |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Ứng dụng A |
Tiếng Anh |
13.4 |
|
|
|
Hoàng Thị Minh Thư |
|
21/6 1982 |
Đội 1, Xuân Trung H Xuân Trường |
-ĐH KH xã hội và N văn -PV Báo chí và T Ttruyền
|
Thạc sĩ ĐH |
Xã hội học
Xã hội học |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Cử nhân tiếng Anh |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.3 |
|
|
Tổng số trong danh sách 19 người