(Kèm theo Quyết định số 02QĐ/HĐTD ngày 27 tháng 11 năm 2012 của Hội đồng tuyển dụng công chức, viên chức cơ quan đảng, MTTQ và các đoàn thể chính trị - xã hội tỉnh Nam Định năm 2012)
Số |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Đào tạo chuyên môn |
Tên ngạch dự tuyển |
Đối tượng được ưu tiên |
Chứng chỉ |
Tên ngoại ngữ đăng ký thi |
Mục đăng ký dự tuyển |
Ghi chú |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên trường đào tạo |
Trình độ |
Chuyên ngành đào tạo |
Xếp loại tốt nghiệp |
Ngoại ngữ |
Tin học |
|||||||||||
Nam |
Nữ |
|
||||||||||||||
|
Bùi Thị Ngọc Thủy |
|
02/12 1985 |
16/10/155, Phan Đình Phùng, TP Nam Định |
Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Lưu trữ học và quản trị Văn phòng |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng C |
Tiếng Anh |
1.1 |
|
|
|
Nguyễn Đức Trung |
04/11 1986 |
|
5/198 Phan Đình Phùng, TP Nam Định |
Học viện kỹ thuật quân sự |
CĐ |
Điện, điện tử |
TB Khá |
Cán sự |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
1.2 |
|
|
|
Đinh Gia Mạnh |
21/8 1986 |
|
10/83 Lê Hồng Phong, TP Nam Định |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
CĐ |
Điện tử viễn thông |
TB Khá |
Cán sự |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
1.2 |
|
|
|
Đỗ Thị Thu Hoài |
|
11/4 1987 |
65 Bến Ngự, P Phan Đình Phùng, TP Nam Định |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Chuyên viên |
Con TB 2/4 |
Cử nhân Anh |
Văn phòng B |
|
4.1 |
Miễn thi môn ngoại ngữ |
|
|
Phạm Thị Trang |
|
28/5 1990 |
Xóm 8 Hải Phúc, huyện Hải Hậu |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
4.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
|
25/6 1987 |
Xóm Nhân Nghĩa, Trực Cường, huyện Trực Ninh |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Giáo dục chính trị |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
4.2 |
|
|
|
Ngô Thị Hoa |
|
25/6 1989 |
Xóm Đông, TT Liễu Đề, Nghĩa Hưng |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
4.2 |
|
|
|
Hoàng Thị Nhung |
|
23/7 1981 |
Nam Thắng, huyện Nam Trực |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Ngữ văn |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
4.2 |
|
|
|
Đỗ Thu Hương |
|
27/9 1989 |
Đội 4, Yên Lợi huyện Ý Yên |
ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
5.1 |
Miễn thi môn tin |
|
|
Trần Thị Yên |
|
10/3 1989 |
Xóm 4, Giao Tân huyện Giao Thủy |
ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
5.1 |
Miễn thi môn tin |
|
|
Nguyễn Thị Thu Giang |
|
09/5 1990 |
Tập thể Cơ khí Thủy Lợi, P Văn Miếu, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
5.1 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
29/5 1989 |
Xóm 3, Hải Toàn, huyện Hải Hậu |
ĐH Thủy Lợi |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh Toeic 455 |
|
Tiếng Anh |
5.1 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
|
24/5 1990 |
Khu 5A, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy |
Học viện Tài chính |
ĐH |
Tài chính ngân hàng |
Khá |
Chuyên viên |
Con TB 4/4 |
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.2 |
|
|
|
Phan Thị Huệ |
|
04/3 1989 |
Xóm 8, Xuân Phú, H Xuân Trường |
ĐH Ngoại thương |
ĐH |
Luật Kinh doanh Quốc tế |
Khá |
Chuyên viên |
Con BB 61% |
Anh C |
Văn phòng C |
Tiếng Anh |
5.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Huế |
|
07/10 1990 |
Ba Khu, Yên Phong, huyện Ý Yên |
HV Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Quản lý kinh tế |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.2 |
|
|
|
Đinh Thị Huyền |
|
13/9 1987 |
Thôn Phúc Trọng, Mỹ Xá, TP Nam Định |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.2 |
|
|
|
Lại Thị Minh Duyên |
|
22/4 1989 |
Số 173 đường Cù Chính Lan, P Trần Tế Xương TP Nam Định |
ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn |
ĐH |
Quốc tế học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh Toeic 480 |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.3 |
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc |
|
02/12 1989 |
Xóm 4, Lương Xá, Lộc Hòa, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.3 |
|
|
|
Nguyễn Thu Hồng |
|
24/9 1989 |
18 ngõ 3B, Giải Phóng, P Trường Thi, TP Nam Định |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.3 |
|
|
|
Trần Thị Thùy |
|
13/6 1989 |
Thôn Thát Đoài, Mỹ Thắng, huyện Mỹ Lộc |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Ngữ văn |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
5.3 |
|
|
|
Trần Thị Thanh Huyền |
|
02/9 1987 |
Đội 3, Ninh Mỹ, Hải Giang, huyện Hải Hậu |
ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
|
Tiếng Anh |
6.2 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Vũ Việt Dương |
22/10 1988 |
|
Số 4, Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
HV Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Triết học |
TB Khá |
Chuyên viên |
Con đẻ người nhiễm chất độc hóa học |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
6.3 |
|
|
|
Lê Thị Thủy |
|
28/02 1982 |
Xóm 7, Đông Biên, Hải Bắc, huyện Hải Hậu |
ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Tâm lý giáo dục |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
6.4 |
|
|
|
Trần Thanh Hải |
|
12/01 1985 |
Số 1, Thị trấn Yên Định huyện Hải Hậu |
- ĐH Quốc gia - HV Tài chính |
ĐH ĐH |
- Tiếng Nga - Kế toán (văn bằng 2) |
Khá Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B Nga |
Văn phòng B |
|
6.5 |
Miễn thi môn ngoại ngữ |
|
|
Lại Thị Chi |
|
03/11 1982 |
Xóm 4, Hải Phương huyện Hải Hậu |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Ngôn ngữ học |
Khá |
Chuyên viên |
Con BB 61% |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
6.6 |
|
|
|
Doãn Văn Thái |
01/01 1989 |
|
Xóm 5, Hoành Sơn huyện Giao Thủy |
ĐH Vinh |
ĐH |
Toán tin ứng dụng |
Trung bình |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
7.1 |
Miễn thi môn tin |
|
|
Nguyễn Thị Hiên |
|
14/5 1985 |
Xóm Xuân Phong, Giao Xuân huyện Giao Thủy |
ĐH Quy Nhơn |
ĐH |
Tiếng Anh |
Trung bình |
Chuyên viên |
|
Pháp B |
Ứng dụng A |
|
7.3 |
Miễn thi môn ngoại ngữ |
|
|
Trần Thị Duyên |
|
29/9 1987 |
Xóm 11, Giao Tân huyện Giao Thủy |
ĐH Quốc gia |
ĐH |
Tiếng Pháp sư phạm |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
|
7.3 |
Miễn thi môn ngoại ngữ |
|
|
Ngô Thị Thủy |
|
26/11 1986 |
Xóm 7, Hưng Công, Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
ĐH Đà Nẵng |
ĐH |
Văn hóa học |
Giỏi |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Kỹ thuật viên |
Tiếng Anh |
8.1 |
|
|
|
Hoàng Thị Huế |
|
18/02 1987 |
Nội Hoàng, Yên Minh, huyện Ý Yên |
ĐH Lâm nghiệp |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.2 |
|
|
|
Trịnh Thị Nga |
|
12/3 1988 |
Số 8/32/140 Trần Nhật Duật, P Trần Tế Xương, TP Nam Định |
ĐH Vinh |
ĐH |
Sư phạm Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Phan Thị Minh Thu |
|
29/8 1988 |
Đội 3, Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh |
HV Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH |
Triết học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Trần Thủy Tiên |
|
23/02 1981 |
Số 9/223 đường Giải Phóng, P Trường Thi, TP Nam Định |
ĐH Quy Nhơn |
ĐH |
Lịch sử |
Trung bình |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Trần Duy Sâm |
08/10 1987 |
|
Xóm 3 Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Nguyễn Thị Én |
|
15/10 1988 |
Xóm 2, Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Đào Thị Thùy |
|
15/11 1987 |
Xóm 4, Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Trần Thế Hiển |
02/10 1984 |
|
Thôn Đồng Ngãi, Nam Phong TP Nam Định |
ĐH Huế |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.3 |
|
|
|
Lưu Thị Oanh |
|
17/8 1989 |
Vỵ Khê, Điền Xá huyện Nam Trực |
HV Quản lý giáo dục |
ĐH |
Tâm lý giáo dục |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.4 |
|
|
|
Vũ Thị Phượng |
|
22/8 1988 |
Thanh Khê, Nam Cường huyện Nam Trực |
ĐH Tây Bắc |
ĐH |
Giáo dục chính trị |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.4 |
|
|
|
Nguyễn Thị Ngà |
|
20/8 1989 |
La Đồng, Mỹ Tiến huyện Mỹ Lộc |
ĐH Vinh |
ĐH |
Sư phạm Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.4 |
|
|
|
Thiệu Minh Quỳnh |
27/4 1987 |
|
Xóm 6, Dũng Nghĩa, Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
- ĐH sư phạm Hà Nội -HV Báo chí và Tuyên truyền |
ĐH ĐH |
- SP Thể dục thể thao - XD Đảng chính quyền và Nhà nước |
Khá Khá |
Chuyên viên |
|
Toefl 460 |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.4 |
|
|
|
Vũ Thị Thanh Hoa |
|
31/8 1988 |
Xóm 7, Mỹ Thành huyện Mỹ Lộc |
HV Ngoại giao |
ĐH |
Quan hệ quốc tế |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng C |
Tiếng Anh |
8.5 |
|
|
|
Đồng Xuân Thành |
15/12 1981 |
|
Liên Xương, Hiển Khánh huyện Vụ Bản |
ĐH Hàng Hải |
ĐH |
Kinh tế vận tải biển |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.5 |
|
|
|
Lê Thị Hồng Thắm |
|
16/02 1987 |
Số 9/17/144 P Trần Đăng Ninh TP Nam Định |
ĐH Quôc gia |
ĐH |
Kinh tế chính trị |
Khá |
Chuyên viên |
|
Toeic 540 |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.5 |
|
|
|
Phan Bích Phương |
|
25/5 1989 |
Văn Phú, Xuân Tân, H Xuân Trường |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
04/02 1988 |
51/140,Trần Nhật Duật, P Trần Tế Xương TP Nam Định |
ĐH Vinh |
ĐH |
Ngữ văn |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Vũ Thị Hòa |
|
20/01 1987 |
Đội 4, Thiều Dương, Nam Hải huyện Nam Trực |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Ngữ văn |
Khá |
Chuyên viên |
|
Trung B |
Ứng dụng A |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Trần Thị Quyên |
|
05/6 1985 |
Xóm Đông, Mỹ Thắng, huyện Mỹ Lộc |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Trần Thị Duyên |
|
15/02 1989 |
La Chợ, Mỹ Tiến huyện Mỹ Lộc |
ĐH sư phạm Hà Nội 2 |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Đặng Thị Thương |
|
28/3 1988 |
Cầu Dừa, Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.6 |
|
|
|
Bùi Thanh Hảo |
|
02/11 1986 |
18/18/144 Trần Đăng Ninh TP Nam Định |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
Con TB 4/4 |
Anh B |
Ứng dụng B |
Tiếng Anh |
8.7 |
|
|
|
Trần Thị Hạnh |
|
24/12 1990 |
Số 9 Thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu |
ĐH sư phạm Hà Nội
|
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.7 |
|
|
|
Trần Đăng Trung |
04/8 1989 |
|
Tổ 27, Ngõ Dầu Khí, P Trường Thi, TP Nam Định |
ĐH Kinh tế Kỹ Thuật Nam Định |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
8.8 |
|
|
|
Hà Thị Thu Hiền |
|
10/01 1987 |
8/53 Cù Chính Lan, P Trần Tế Xương, TP Nam Định |
ĐH Vinh |
ĐH |
Chính trị luật |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Ứng dụng B |
Tiếng Anh |
9.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
21/10 1984 |
Tập thể Bệnh xá Công An, Lộc An,TP Nam Định |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Đông phương học |
Khá |
Chuyên viên |
Con BB 66% |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
9.2 |
|
|
|
Trần Thị Hoài |
|
04/9 1988 |
Đội 4, Nghĩa Thành, huyện Nghĩa Hưng |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học khoa học chính trị |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh Toefl 470 |
Đại cương |
Tiếng Anh |
9.2 |
|
|
|
Đinh Thị Huệ |
|
31/7 1989 |
Xóm 2, Phú Ốc, Lộc Hòa, TP Nam Định |
ĐH Quy Nhơn |
ĐH |
Ngữ văn |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Ứng dụng A |
Tiếng Anh |
9.2 |
|
|
|
Trần Xuân Tăng |
18/11 1989 |
|
Quán Đá, Nam Cường, Nam Trực |
ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
9.2 |
|
|
|
Phan Thị Phương Thảo |
|
03/12 1990 |
2A Khu Quân nhân, P Cửa Bắc TP Nam Định |
ĐH Thương Mại |
ĐH |
Kinh tế thương mại |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
9.3 |
|
|
|
Đoàn Thị Thu Trang |
|
10/5 1988 |
76 đường Trường Chinh, P Bà Triệu TP Nam Định |
ĐH Đà Nẵng |
ĐH |
Tiếng Nga |
Trung bình |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
|
9.5 |
Miễn thi môn ngoại ngữ
|
|
|
Lại Viết Quân |
05/11 1983 |
|
Xóm 8, Nam Vân TP Nam Định |
ĐH Thủy lợi |
ĐH |
Kinh tế thủy lợi |
Trung bình |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
9.6 |
|
|
|
Nguyễn Thùy Liên |
|
10/10 1988 |
Đội 10, Liêu Hải, Nghĩa Trung huyện Nghĩa Hưng |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Triết học |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Đại cương |
Tiếng Anh |
11.1 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thuận |
|
08/7 1987 |
Xóm 4, Nghĩa Trung huyện Nghĩa Hưng |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Sư phạm Giáo dục chính trị |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng C |
Tiếng Anh |
11.1 |
|
|
|
Nguyễn Thu Hồng |
|
04/9 1989 |
Đội 10, Liêu Hải Nghĩa Trung huyện Nghĩa Hưng |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
ĐH |
Giáo dục chính trị |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
11.1 |
|
|
|
Vũ Thị Hải |
|
24/11 1988 |
Bắc Hoàng, Thị trấn Cát Thành huyện Trực Ninh |
ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định |
CĐ |
SP Kỹ thuật CN thông tin |
TB khá |
Cán sự |
Con BB 65% |
Anh B |
|
Tiếng Anh |
12.1 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Phạm Thị Như Quỳnh |
|
19/12 1986 |
156 đường Hữu Nghị, Thị trấn Cổ Lễ huyện Trực Ninh |
ĐH kinh tế kỹ thuật CN ĐH Bách khoa Hà Nội |
ĐH
CĐ |
CNTT(Liên thông) Tin học |
Khá TB khá |
Cán sự |
Con BB 61% |
Anh B |
|
Tiếng Anh |
12.1 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Ngô Thị Hảo |
|
07/7 1987 |
Bắc Đại 1, Thị trấn Cát Thành huyện Trực Ninh |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Ngữ văn |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
12.2 |
|
|
|
Nguyễn Thị Hiên |
|
30/5 1988 |
Bình Minh 2, Việt Hùng huyện Trực Ninh |
ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Sư phạm Toán học |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
12.3 |
|
|
|
Đỗ Thị Thuận |
|
24/7 1987 |
62 đường Hữu Nghị, TT Cổ Lễ huyện Trực Ninh |
ĐH khoa học tự nhiên |
ĐH |
Vật lý lý thuyết |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
12.3 |
|
|
|
Vũ Văn Thịnh |
10/6 1986 |
|
Đội 2, Trực Thắng huyện Trực Ninh |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
12.4 |
|
|
|
Trần Tuấn Nga |
11/12 1988 |
|
Đội 15, Trực Đạo huyện Trực Ninh |
ĐH Nông nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Môi trường |
Trung bình |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
12.5 |
|
|
|
Nguyễn Thanh Tuấn |
29/11 1983 |
|
Sa Nhì, Trực Nội huyện Trực Ninh |
ĐH Thái Nguyên |
CĐ |
Công nghệ thông tin |
TB Khá |
Cán sự |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
12.6 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Trần Văn Thành |
25/6 1991 |
|
Hướng Nghĩa, Minh Thuận, huyện Vụ Bản |
ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định |
CĐ |
Công nghệ thông tin |
Khá |
Cán sự |
Con của người nhiễm chất độc hóa học |
Anh B |
|
Tiếng Anh |
12.6 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Bùi Xuân Đắc |
16/4 1987 |
|
Thôn Thượng, Lien Minh huyên Vụ Bản |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Xã hội học |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.1 |
|
|
|
Nguyễn Văn Phúc |
25/12 1982 |
|
Xóm 15, Điền Xá huyện Nam Trực |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Chuyên viên |
Con TB 4/4 |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.1 |
|
|
|
Trần Thị Thu Hằng |
|
07/7 1986 |
Thôn Đông Vinh, Yên Lương huyện Ý Yên |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Lịch sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Trung B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.4 |
|
|
|
Trần Thị Hồng Hạnh |
|
02/12 1989 |
Thôn Vại Xá, Hiển Khánh huyện Vụ Bản |
ĐH Vinh |
ĐH |
Sư phạm địa lý |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.4 |
|
|
|
Vũ Thị Kim Oanh |
|
15/7 1983 |
Xóm Trại Gạo, Thành Lợi huyện Vụ Bản |
ĐH Thái Nguyên |
ĐH |
Kinh tế Nông nghiệp |
Khá |
Chuyên viên |
Đảng viên chính thức |
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.4 |
|
|
|
Lê Chí Đức |
14/12 1989 |
|
Đội 7, Nhì Giáp Liên Minh huyện Vụ Bản |
- ĐH kinh tế kỹ thuật CN |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Lương Đăng Ngọc |
04/10 1988 |
|
thôn Liên Sương, Hiển Khánh huyện Vụ Bản |
ĐH kinh tế và QTKD |
ĐH |
Quản lý kinh tế |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Lê Thị Mai Hiên |
|
16/01 1990 |
Phú Thôn, Hiển Khánh huyện Vụ Bản |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Kế toán |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Đoàn Thị Thu Chang |
|
08/10 1989 |
Đội 2, Tam Giáp, Liên Minh huyện Vụ Bản |
ĐH Kinh tế quốc dân |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng nâng cao |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Phạm Thi Lan |
|
28/01 1988 |
Xóm Phạm, Trung Thành, huyện Vụ Bản |
ĐH Văn hóa Hà Nội |
ĐH |
Thư viên thông tin |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Đồng Vũ Trường |
08/12 1989 |
|
Liên Xương Hiển Khánh huyện Vụ Bản |
ĐH SP Quảng Tây,Trung Quốc |
ĐH |
Giáo dục thể chất |
|
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Vũ Thị Duy |
|
08/11 1987 |
Sa Trung, Thành Lợi huyện Vụ Bản |
ĐH Quy Nhơn |
ĐH |
Ngữ văn |
TB Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Phạm Phương Thảo |
|
20/9 1990 |
Thôn Giáp, Cộng Hòa huyện Vụ Bản |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Báo chí |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Vũ Ngọc Hoàn |
06/9 1990 |
|
Xóm Tâm, Liên Minh huyện Vụ Bản |
ĐH Lao động xã hội |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
13.5 |
|
|
|
Tống Thị Dung |
|
19/4 1985 |
Số 4, Ngõ 146, đường Trần Huy Liệu, P Trường Thi, TP Nam Định |
ĐH Công nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
14.1 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Phạm Thị Hà Anh |
|
30/8 1989 |
Xóm Tiền Liên Minh, huyện Vụ Bản |
ĐH Sư phạm Kỹ Thuật N Đ |
ĐH |
Tin học ứng dụng |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
|
Tiếng Anh |
14.1 |
Miễn thi môn tin
|
|
|
Đinh Thị Thủy |
|
13/10 1982 |
Yên Trung, huyện Ý Yên |
CĐ kinh tế kỹ thuật CN I |
CĐ |
Kế toán |
TB khá |
Cán sự |
Đảng viên chính thức |
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.1 |
|
|
|
Trịnh Thị Hồng Tươi |
|
23/10 1990 |
Khu E, TT Lâm huyện Ý Yên |
ĐH Lâm nghiệp |
ĐH |
Khuyến nông và PTNT |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.2 |
|
|
|
Đỗ Thị Ngọc Tú |
|
14/8 1987 |
Thôn Thông, Yên Trung, huyện Ý Yên |
ĐH Quy Nhơn |
ĐH |
Sư phạm tâm lý giáo dục |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.3 |
|
|
|
Hoàng Xuân Đạo |
13/6 1989 |
|
Xóm 8, Khu E, TT Lâm, huyện Ý Yên |
ĐH Lâm nghiệp |
ĐH |
Kế toán |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.4 |
|
|
|
Hà Quang Tú |
28/01 1980 |
|
Thôn Trung, Yên Dương, huyện Ý Yên |
ĐH Thủy sản Nha Trang |
ĐH |
Công nghệ thực phẩm |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.4 |
|
|
|
Vũ Ngọc Dưỡng |
12/12 1989 |
|
Dinh Tần, Yên Bằng, huyện Ý Yên |
ĐH Vinh |
ĐH |
Lich sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.5 |
|
|
|
Phan Thị Bình |
|
12/8 1987 |
Đội 11, Yên Chính huyện Ý Yên |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Lịch sử |
TB Khá |
Chuyên viên |
Con TB 3/4 |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.5 |
|
|
|
Lê Thị Thu |
|
18/2 1990 |
Từ Liêm, Yên Khánh huyện Ý Yên |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn |
ĐH |
Lich sử |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
14.5 |
|
|
|
Đỗ Thị Thu Huyền |
|
09/9 1986 |
Xóm 2, Xuân Bắc, H Xuân Trường |
ĐH Công đoàn |
ĐH |
Xã hội học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.1 |
|
|
|
Nguyễn Việt Dũng |
|
26/9 1987 |
Xóm 6, Xuân Châu, H Xuân Trường |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Thái Nguyên |
CĐ |
Kế toán |
TB khá |
Cán sự |
Bộ xuất ngũ |
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.2 |
|
|
|
Bùi Thị Mến |
|
20/01 1990 |
Tổ 18, TT Xuân Trường, H Xuân Trường |
ĐH Công nghiệp Hà Nội |
ĐH |
Kế toán |
Khá |
Cán sự |
|
Anh Toeic 565 |
Ứng dụng B |
Tiếng Anh |
15.2 |
|
|
|
Lưu Thị Lý |
|
31/01 1989 |
Xóm 10, Xuân Bắc H Xuân Trường |
-HV Ngân hàng -HV Ngân hàng |
-ĐH LT -CĐ |
-Tài chính ngân hàng -Tài chính ngân hàng |
Xuất sắc
giỏi |
Cán sự |
|
Anh C |
Ứng dụng B |
Tiếng Anh |
15.2 |
|
|
|
Ngô Thị Huyền |
|
20/9 1985 |
Xuân Ngọc H Xuân Trường |
CĐ Kinh tế kỹ thuật CN I |
CĐ |
Hạch toán Kế toán |
Khá |
Cán sự |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.2 |
|
|
|
Nguyễn Đức Chiến |
10/01 1980 |
|
Xóm 11, Thọ Nghiệp H Xuân Trường |
ĐH Đà Lạt |
ĐH |
Công tác xã hội |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.3 |
|
|
|
Nguyễn Thị Tho |
|
02/12 1986 |
Xóm Bắc , Xuân Tân H Xuân Trường |
ĐH KH xã hội và nhân văn |
ĐH |
Văn học |
Khá |
Chuyên viên |
|
Trung B |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.3 |
|
|
|
Vũ Thúy Nga |
|
14/12 1981 |
Xóm 10, Xuân Bắc H Xuân Trường |
ĐH Văn hóa Hà Nội |
ĐH |
Bảo tàng |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh B |
Ứng dụng B |
Tiếng Anh |
15.4 |
|
|
|
Phạm Thị Thu Hoài |
|
12/11 1988 |
Xóm 5, Hành Thiện H Xuân Trường |
ĐH Văn hóa Hà Nội |
ĐH |
Thông tin, thư viện |
TB khá |
Chuyên viên |
|
Anh C |
Văn phòng B |
Tiếng Anh |
15.5 |
|
|
Tổng số trong danh sách 106 người