Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định kính mời quý Công ty/đơn vị có đầy đủ tư cách pháp nhân, đủ điều kiện và năng lực tham gia chào hàng (báo giá) cung cấp thiết bị y tế phục vụ phòng chống dịch bệnh viêm đường hô hấp do Covid 19 với những nội dung sau:
1) Yêu cầu báo giá:
- Danh mục: (theo đính kèm)
- (Danh mục trang thiết bị phải có các đáp ứng kỹ thuật chính của thiết bị cho công tác phòng chống, điệu trị dịch Covid 19)
Giá chào: Giá chào (là giá đang lưu hành trên thị trường Việt Nam thời điểm hiện tại) đã bao gồm toàn bộ các chi phí về thuế, phí, lệ phí (nếu có)
Thời gian thực hiện: 15 ngày hoàn thiện hồ sơ nếu được chỉ định thầu.
Thời gian thực hiện hợp đồng: Sớm nhất có thể - Có ưu tiên chỉ thầu cho các đơn vị có thời gian thực hiện hợp đồng sớm nhất khi xét chỉ thầu.
2. Nhà thầu phải cam kết:
Có bản cam kết đủ năng lực thực hiện gói thầu
Báo giá được niêm phong (không bắt buộc), ghi Đơn dự chào hàng: Cung cấp trang thiết bị, vật tư y tế gửi về Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định; Địa chỉ: Số 2, đường Trần Quốc Toản, TP Nam Định; ĐT/fax :02283 849223/ 02283 868171
Thời hạn kết thúc nhận bản chào giá: 10 giờ sáng thứ 2, ngày 17/2/2020.
KT.GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Hoàng Thị Kim Yến
-------------------------------------------------------------
PHỤC LỤC DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ
(Kèm theo thư mời chào hàng ngày 25/10/2019 của Bệnh viện)
PHỤ LỤC IV: DANH MỤC THUỐC | |||
STT | Tên Thuốc- hóa chất | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Immunoglobulin tiêm bắp | ống | 30 |
2 | Immunoglobulin tĩnh mạch 2,5 g hoặc 5g | lọ | 250 |
3 | Milrinon 1mg/ml | lọ | 100 |
4 | Magiesulphat 15% | ống | 150 |
5 | Povidon iod 1% 125ml | chai | 300 |
6 | Dịch lọc máu (Primasol) | túi | 500 |
7 | Glucose 30% | chai | 500 |
8 | Glucose 10% | chai | 1.000 |
9 | Ringer lactat + Glucose 5% | chai | 5.000 |
10 | Para 10mg/ml chai 50ml | chai | 250 |
11 | Para 500, 300,150,80 | viên | 1.000 |
PHỤ LỤC III: DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN BẢO HỘ VÀ CHỐNG NHIỄM KHUẨN | |||
STT | Tên vật tư | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Găng tay dài | đôi | 5.200 |
2 | Mũ phẫu thuật chùm kín tai, cổ | 100 cái/túi | 5.100 |
3 | Bao giầy phòng mổ, dùng 01 lần | 100 đôi/hộp | 5.100 |
4 | Băng có đánh dấu màu trắng/cam dùng để chỉ cản quang, cuộn dài 500m | cuộn | 20 |
5 | Khăn giấy lau tay | Hộp/ cuộn | 1000 |
6 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt máy thở, monitor… | 80 Cái/Hộp | 2.600 |
7 | Túi đựng tử thi | Chiếc | 10 |
PHỤ LỤC II : DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO | |||
STT | Tên vật tư | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Týp đựng môi trường vận chuyển bệnh phẩm | hộp 50 cái | 160 |
2 | Dây hút đờm kín | chiếc | 100 |
3 | Mask có túi | chiếc | 20 |
4 | Mask thở máy không xâm nhập | Chiếc | 20 |
5 | RAM thở không xâm nhập (NCPAP) | Chiếc | 20 |
6 | Quả lọc máu liên tục (1 quả/ngày/bn x 2 bn lọc máu x 12 ngày) | Quả | 30 |
7 | Catheter lọc máu | Cái | 10 |
8 | Dây máy thở dùng một lần | Bộ | 30 |
9 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm nhập | Bộ | 12 |
10 | Catheter động mạch (theo dõi HA xâm lấn) | Chiếc | 12 |
11 | Túi đựng dịch thải lọc máu | Túi | 30 |
12 | Ống nội khí quản hút trên cuff (Hi-Lo EVAC) | Cái | 25 |
13 | Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | Cái | 20 |
14 | Catheter dẫn lưu màng phổi | Cái | 10 |
15 | Túi đo nước tiểu | Túi | 0 |
16 | Sonde foley | Cái | 0 |
17 | Điện cực dính | Cái | 0 |
18 | Phin lọc khuẩn và vi rút dây máy thở | Cái | 500 |
19 | Canuyn mở khí quản cỡ từ 3,5, 4, 4,5, 5, 5,5, 6, 6,5, 7, 7,5 và 8 (mỗi loại 05) | Chiếc | 50 |
20 | Bộ điện cực máy tạo nhịp ngoài | Bộ | 2 |
21 | Dây nối máy thở | Chiếc | 250 |
PHỤ LỤC I : TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | |||
STT | Tên thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Máy thở chức năng cao | Cái | 3 |
2 | Máy thở cao tần | Cái | 1 |
3 | Máy thở xâm nhập và không xâm nhập | Cái | 2 |
4 | Máy thở xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây | Cái | 1 |
5 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 2 |
6 | Máy X quang di động | HT | 1 |
7 | Máy siêu âm Doppler màu ≥ 3 đầu dò | Cái | 1 |
8 | Máy đo khí máu (đo được điện giải đồ, lactat, hematocrite) | Cái | 1 |
9 | Máy theo dõi bệnh nhân ≥ 5 thông số | Cái | 7 |
10 | Máy theo dõi bệnh nhân ≥ 3 thông số | Cái | 2 |
11 | Máy tạo oxy | Cái | 6 |
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 20 |
13 | Máy truyền dịch | Cái | 10 |
14 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 15 |
15 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Bình | 10 |
16 | Bộ đèn đặt nội khí quản | Bộ | 6 |
17 | Máy khí dung thường | Cái | 5 |
18 | Máy tạo nhịp ngoài | Cái | 1 |
19 | Máy phá rung tim có tạo nhịp | Cái | 1 |
20 | Máy điện tim ≥ 6 kênh | Cái | 2 |
21 | Hệ thống nội soi phế quản | HT | 1 |
22 | Đèn thủ thuật | Cái | 2 |
23 | Máy lọc và khử khuẩn không khí (số lượng tuỳ theo diện tích phòng to hay nhỏ) | Cái | 1 |